P/E hay tỷ lệ giá trên thu nhập là một chỉ số được sử dụng để định giá cổ phiếu đang cao hoặc thấp so với giá hiện tại.
Tỷ số P/E còn được dùng để so sánh giá của công ty với Thu nhập trên mỗi cổ phiếu – EPS (hoặc lợi nhuận ròng – PAT ). Bằng cách này, nó đo lường giá gấp bao nhiêu lần so với EPS .
Công thức tính Tỷ lệ Giá trên Thu nhập (P/E)
Lưu ý # 1: So sánh P/E
Một cổ phiếu có (P / E) là 10, sẽ có giá bằng 10 lần EPS và giá trị vốn hóa thị trường bằng 10 lần lợi nhuận ròng (PAT)
Làm thế nào để biết liệu tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E) được tính là cao hay thấp? Nó có thể được biết bằng cách thực hiện một phân tích so sánh. Có hai cách:
- So sánh chỉ số : Tỷ lệ P / E được tính toán của một cổ phiếu có thể được so sánh với tỷ lệ P/E của Chỉ số chính như Vnindex.
Ví dụ: Tỷ lệ P/E của Vnindex trong trung bình 1 năm qua là 16 lần. Nếu P/E của một cổ phiếu lớn hơn 16, chúng ta có thể nói rằng cổ phiếu đó đắt hơn chỉ số Vnindex. - So sánh ngành : Một phân tích phù hợp hơn sẽ là so sánh P / E của một cổ phiếu với P/E ngành của nó.
Ví dụ, P/E của ngành bán lẻ ở Việt Nam trung bình là 12 lần. Hệ số P/E của MWG là 19 lần. So sánh hai con số này, chúng ta có thể nói rằng cổ phiếu của MWG có vẻ đắt so với ngành của nó. - So sánh ngang hàng : So sánh cụ thể hơn sẽ là so sánh hai hoặc nhiều cổ phiếu của cùng một ngành và mức vốn hóa không quá khác biệt. Sẽ không chính xác khi so sánh P/E của một cổ phiếu đang có vốn hóa 100k tỷ với cổ phiếu chỉ có 10k tỷ.
Ví dụ, trong lĩnh vực bán lẻ, hệ số P/E của MWG là 19 lần, PNJ là 19 lần, VNM là 14,6 lần và MSN là 18,6 lần. So sánh tỷ lệ P/E của MWG và PNJ với các công ty cùng ngành, nó có vẻ đắt. - So sánh P / E lịch sử riêng : Giả sử tỷ lệ P/E hiện tại của một cổ phiếu là 12. Nhưng giả sử, tỷ lệ P/E lịch sử của cổ phiếu này cho thấy rằng cổ phiếu này thường giao dịch ở mức PE là 7 hoặc 8. Có nghĩa là, hiện tại cổ phiếu đang được định giá quá cao so với tỷ lệ P / E trước đây của nó. Kiểu so sánh này mang lại cái nhìn sâu sắc hơn về P / E của một cổ phiếu.
Chỉ số P/E chỉ mang tính chất tương quan, không hoàn toàn chính xác với tất cả mọi loại cổ phiếu. Nó phụ thuộc vào từng ngành nghề, chu kỳ ngành, vốn hóa thị trường và nhiều yếu tố khác. Vì thế hãy xem so sánh chỉ số P/E chỉ là một trong những chỉ sổ trong nhiều chỉ số bạn cần có để có định giá hợp lý nhất.
Lưu ý # 2: Giá và EPS
Công thức tỷ lệ P/E : Tỷ lệ giá trên thu nhập (P / E) = Giá hiện tại của cổ phiếu / Thu nhập trên mỗi cổ phiếu (EPS)
Nói một cách đơn giản, công thức tỷ lệ P/E là giá chia cho EPS (Thu nhập trên mỗi cổ phiếu). Nhưng xem xét kỹ hơn sẽ cho chúng ta biết những điều sau:
- Về Giá : Tỷ lệ P / E có thể được tính bằng giá trực tiếp hiện tại hoặc giá đóng cửa của ngày.
- Về EPS : EPS là lợi nhuận ròng pha loãng của 12 tháng. Đây là lợi nhuận ròng được báo cáo trong bốn quý gần nhất.
Tại sao lại gọi là lãi ròng pha loãng ? Bởi vì lợi nhuận ròng được chia cho số lượng cổ phiếu phát hành. Số lượng cổ phiếu phát hành càng nhiều, lợi nhuận càng bị pha loãng.
Vì thế khi tính EPS các bạn phải chú ý đến “Khối lượng cổ phiếu đang lưu hành” để xem kỳ phát hành thêm cổ phiếu trong 4 quý gần nhất là thời điểm nào, thì lúc đó tính toán EPS sẽ không bị sai lệch quá nhiều.
Lưu ý # 3: Đầu tư giá trị
Giá cổ phiếu là giá trị mà người ta phải trả để sở hữu một đơn vị quyền sở hữu trong công ty. Nhưng làm thế nào để biết giá mua đó là cao hay thấp?
Một cách để có câu trả lời cho câu hỏi này là kết hợp EPS với giá . Sự pha trộn này được chúng ta gọi là tỷ lệ giá trên thu nhập (P/E).
Bây giờ những gì được nhìn thấy không chỉ là giá cả. Giá bây giờ được biểu thị theo EPS.
Tỷ lệ P / E giúp thể hiện giá dưới dạng bội số của EPS .
Người sáng lập đầu tư giá trị , Benjamin Graham đã viết rằng hệ số PE từ 15 trở xuống được coi là ổn. Tại các con số PE này, cổ phiếu có thể được định giá khá ổn định .
Lưu ý # 4: Có 2 loại P/E
Có hai loại EPS có thể được sử dụng để tính toán tỷ lệ giá trên thu nhập. Dựa trên thực tế này, các chuyên gia đã đặt tên cho hai loại tỷ lệ P / E:
- Trailing P / E : Ở đây, EPS 12 tháng cuối (của 4 Quý trước) được sử dụng để tính toán. Lợi thế của P / E cuối là nó sử dụng EPS thực tế trên cáo cáo thường niên.
- P / E Forward: Như tên gọi, P / E dự phóng được tính bằng cách sử dụng dự báo EPS trong tương lai. Nói chung, các công ty niêm yết công bố dự báo lợi nhuận trong tương lai của họ. Sử dụng những con số này, các nhà phân tích giả định EPS 12 tháng sau đó. EPS này sau đó được so sánh với giá hiện tại của cổ phiếu. Kết quả mà chúng ta nhận được được gọi là P / E dự phóng.
Giải thích tỷ lệ P/E
Có hai cách chúng ta có thể xem xét tỷ lệ giá trên thu nhập.
# 1. Phương pháp tiếp cận đầu tiên (Về mặt định giá theo P/E)
Tỷ lệ P / E càng cao thì định giá càng đắt. Vì vậy, theo lý thuyết này, cổ phiếu có P / E thấp hơn sẽ tốt hơn cho việc đầu tư.
Nhưng là một nhà đầu tư, chúng ta phải đặt câu hỏi tại sao P / E lại thấp?
Nếu P / E thấp do EPS giảm thì không thể chấp nhận được. Nhưng làm thế nào để P / E có thể giảm khi EPS đang giảm? P / E nên tăng lên, phải không?
Nói chung, giá cổ phiếu phản ứng quá mức với thu nhập giảm. Ví dụ, nếu EPS giảm 10%, thì giá cổ phiếu có thể giảm 12%. Loại phản ứng thái quá này có thể làm giảm mức P / E. Trong thời điểm đó, các nhà đầu tư nhỏ lẻ có thể tránh những cổ phiếu như vậy.
Nếu P / E thấp do giá cổ phiếu giảm thì đây là trường hợp lý tưởng cho các nhà đầu tư. Thu nhập (EPS) của cổ phiếu vẫn ổn định nhưng giá của nó vẫn giảm. Trong trường hợp này, P / E của cổ phiếu sẽ giảm xuống.
Sự điều chỉnh giá như vậy có thể xảy ra mà không cần EPS là yếu tố kích hoạt. Đây là kịch bản lý tưởng cho các nhà đầu tư nhỏ lẻ gia nhập và tham gia vào thị trường chứng khoán.
Vì vậy, chúng ta có thể nói rằng một công ty có thu nhập ổn định, nhưng đang trải qua xu hướng P / E giảm sẽ phù hợp hơn để đầu tư.
# 2. Phương pháp tiếp cận thứ hai (Về triển vọng tăng trưởng trong tương lai):
Tỷ lệ P / E càng cao thì tiềm năng tương lai càng tốt. Vì vậy, theo lý thuyết này, cổ phiếu có P / E cao hơn sẽ tốt hơn để đầu tư. Nhưng chúng ta phải đặt câu hỏi tại sao P / E lại cao.
Nói chung, đầu tư vào các cổ phiếu có P / E cao là một rủi ro. Nhưng có một số cổ phiếu P / E cao được các chuyên gia yêu thích, nhà đầu tư nhìn thấy tiềm năng tương lai tăng trưởng mạnh nên chấp nhận ở mức P/E cao.
Rất ít ví dụ như MWG, PNJ, DGC… là những cổ phiếu hiện tại (2022) đang được trả giá cao.
Một ví dụ khác về cổ phiếu có P/E cao là các công ty khởi nghiệp mới. Trong những ngày đầu tiên, các công ty này kiếm được lợi nhuận tối thiểu hoặc không có lợi nhuận. Do đó, tỷ lệ P/E của họ trông có vẻ cắt cổ hoặc vẫn ở mức âm.
Đây là những công ty được các nhà đầu tư đánh giá không phải bằng tỷ lệ P / E mà bằng triển vọng tăng trưởng trong tương lai.
Đọc thêm: So sánh cách định giá giữa P/B và P/E
TỔNG KẾT
Một cách khác để giải thích tỷ số P / E là thông qua việc sử dụng tỷ lệ PEG. Trong số tất cả các phương pháp phân tích đã thảo luận ở trên, cá nhân mình thấy PEG hợp lý nhất.
Tỷ lệ PEG là một số liệu kết hợp tỷ lệ P / E và tiềm năng tăng trưởng trong tương lai của EPS. Nó là một thước đo tuyệt vời để định giá giá cả.
Ngoài chỉ số P/E, chúng ta cũng có thể xem xét các thông số khác như chất lượng quản lý , tình hình kinh tế của công ty , lợi nhuận kinh doanh , con hào kinh tế v.v. và nhiều tham số khác để xác định một cổ phiếu là đang đủ hấp dẫn để mua đầu tư hay không?
Hy vọng bạn chia sẻ bài viết này đến với nhiều người hơn nữa để họ có thể đầu tư thành công.
Chúc bạn đầu tư vui vẻ!